Bảng báo giá hạt cà phê nguyên chất
(Áp dụng cho các quán, văn phòng) |
|||||
STT | TÊN SẢN PHẨM | MÔ TẢ | Giá bán niêm yết/kg | Giá tối thiểu sau chiết khấu Túi hạt 1kg |
Giá tối thiểu sau chiết khấu Túi hạt 2kg |
1 | Arabica | 100% Hạt Arabica rang mộc, đóng gói tiêu chuẩn | 250,000 | 200,000 | 400,000 |
2 | Robusta | 100% Hạt Robusta rang mộc, đóng gói tiêu chuẩn | 150,000 | 120,000 | 240,000 |
6 | Culi | 100% Hạt Culi rang mộc, đóng gói tiêu chuẩn | 200,000 | 160,000 | 320,000 |
Lưu ý : |
Giá bán trên chưa bao gồm thuế VAT 10% | ||||
Miễn phí vận chuyển khi mua từ 5kg trong nội thành HN, HCM, ĐN và gửi xe đi tỉnh phí không quá 50k/ lần | |||||
Trường hợp mua hạt số lượng lớn, được ưu đãi giá thuê máy xay hàng tháng | |||||
Số lượng mua hạt/tháng | Mức giảm giá thuê máy xay/tháng | ||||
Từ 10kg đến dưới 20kg | 20% | ||||
Từ 20kg đến dưới 30kg | 40% | ||||
Từ 30kg đến dưới 40kg | 70% | ||||
Từ 40kg trở lên | 100% |
Lưu ý : Giá hạt cà phê nguyên chất trên chưa bao gồm thuế VAT 10%, Chưa bao gồm chi phí vận chuyển
Để lại bình luận của bạn!